Có 2 kết quả:
抱头痛哭 bào tóu tòng kū ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨ • 抱頭痛哭 bào tóu tòng kū ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨ
bào tóu tòng kū ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weep disconsolately
(2) to cry on each other's shoulder
(2) to cry on each other's shoulder
Bình luận 0
bào tóu tòng kū ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weep disconsolately
(2) to cry on each other's shoulder
(2) to cry on each other's shoulder
Bình luận 0